Hệ sinh thái năng lượng - công nghiệp - dịch vụ
Petrovietnam ngày nay không chỉ còn được nhận diện như một tập đoàn dầu khí đơn thuần, mà đã vươn mình thành một hệ sinh thái toàn diện, gắn kết 3 trụ cột lớn: năng lượng, công nghiệp và dịch vụ. Trên nền móng dầu khí truyền thống, Tập đoàn vẫn duy trì vững chắc vai trò trụ cột bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia thông qua hoạt động thăm dò, khai thác và chế biến, trong bối cảnh trữ lượng suy giảm và nhu cầu trong nước tăng cao. Từ dầu thô, Petrovietnam hình thành các chuỗi giá trị công nghiệp khép kín với các nhà máy lọc hóa dầu, hóa chất, phân bón, vừa đáp ứng nhu cầu tiêu dùng trong nước, vừa sản xuất ra các sản phẩm có giá trị gia tăng, tạo dư địa cho xuất khẩu bền vững.
Đáng chú ý, lĩnh vực năng lượng đang chứng kiến sự chuyển dịch rõ rệt của Petrovietnam. Tập đoàn không chỉ vận hành hàng loạt nhà máy điện, đặc biệt là dẫn đầu về điện khí, đóng góp khoảng 10 - 12% tổng công suất quốc gia, mà còn đi đầu trong việc phát triển điện LNG và các nguồn năng lượng sạch. Bên cạnh đó, các đơn vị thành viên của Petrovietnam, tiêu biểu là Tổng Công ty Điện lực Dầu khí Việt Nam (PV Power) - đang triển khai hàng loạt dự án điện khí LNG quy mô lớn, trong khi Tổng Công ty Khí Việt Nam (PV GAS) giữ vai trò then chốt trong khâu hạ tầng và cung ứng LNG. Hiện, PV GAS đã xây dựng hệ thống kho cảng LNG Thị Vải - kho cảng nhập khẩu LNG đầu tiên và lớn nhất của Việt Nam với công suất 1 triệu tấn/năm. Đơn vị cũng đang tiến hành giai đoạn 2, với kế hoạch nâng công suất kho cảng LNG Thị Vải lên 3 triệu tấn/năm vào khoảng năm 2027, đồng thời tiếp tục triển khai đầu tư xây dựng các kho LNG khác ở miền Bắc và miền Trung nhằm hình thành mạng lưới tiếp nhận, lưu trữ và phân phối LNG trên phạm vi toàn quốc.
Petrovietnam đã phát triển thành một hệ sinh thái năng lượng - công nghiệp - dịch vụ toàn diện, trải rộng từ thăm dò, khai thác dầu khí đến điện, phân bón, hóa dầu, năng lượng tái tạo, dịch vụ kỹ thuật và logistics.
Việc hình thành các kho cảng LNG không chỉ bảo đảm nguồn cung nhiên liệu cho các nhà máy điện khí LNG đang được PV Power và các đơn vị triển khai, mà còn mở ra cơ hội cung cấp khí nhiên liệu sạch cho công nghiệp, giao thông vận tải và hộ tiêu dùng. Nhờ mạng lưới liên kết chiến lược, Petrovietnam dần định hình vị thế là trung tâm LNG quốc gia, chủ động hơn trong nhập khẩu, phân phối và phát triển thị trường khí hiện đại.
Đồng thời, PV Power cũng đang mở rộng sang các dịch vụ năng lượng mới như hạ tầng trạm sạc cho xe điện, với kế hoạch phát triển 1.000 trạm sạc xe điện vào năm 2035, đồng thời cung cấp các giải pháp năng lượng sạch cho doanh nghiệp. Sự phối hợp giữa PV GAS và PV Power thể hiện rõ định hướng đón đầu xu thế điện hóa và giảm phát thải, không chỉ trong phát điện mà còn trong nhiều lĩnh vực tiêu thụ năng lượng khác.
Cùng với điện khí, Petrovietnam đã và đang nghiên cứu đầu tư vào năng lượng tái tạo như điện gió ngoài khơi, điện mặt trời và hydro xanh. Lợi thế của Tập đoàn nằm ở hạ tầng dầu khí sẵn có với hệ thống đường ống, cảng biển, dịch vụ kỹ thuật ngoài khơi hoàn toàn có thể tận dụng cho phát triển năng lượng tái tạo. Điều này mở ra cơ hội để Petrovietnam trở thành lực lượng tiên phong trong lĩnh vực năng lượng sạch tại Việt Nam.
Trong lĩnh vực công nghiệp, Petrovietnam đã tạo dựng nền tảng vững chắc từ hóa dầu và phân bón. Hai nhà máy Đạm Phú Mỹ và Đạm Cà Mau hằng năm sản xuất gần 1,8 triệu tấn urê, đáp ứng 70-80% nhu cầu trong nước, đồng thời xuất khẩu sang nhiều thị trường quốc tế. Đây không chỉ là nguồn cung chiến lược giúp ổn định thị trường trong nước, mà còn là bước tiến quan trọng trong việc xây dựng ngành công nghiệp hóa chất, nhựa kỹ thuật và vật liệu mới, những lĩnh vực then chốt nhằm giảm dần sự phụ thuộc vào nhập khẩu nguyên liệu cơ bản.
Nếu năng lượng và công nghiệp là nền móng, thì dịch vụ chính là “cánh tay nối dài” gia tăng sức mạnh của Petrovietnam. Các đơn vị như Tổng công ty cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí Việt Nam (PTSC), Tổng công ty Hóa chất và Dịch vụ Dầu khí (PVChem), Tổng công ty cổ phần Vận tải Dầu khí (PVTrans) không chỉ đảm nhận các dịch vụ kỹ thuật, khảo sát, thi công giàn khoan, vận hành đường ống phục vụ nội bộ, logistics,... phục vụ nhu cầu trong nước mà còn mở rộng ra thị trường quốc tế. Khoảng 30-40% khối lượng công việc của các doanh nghiệp dịch vụ đến từ thị trường quốc tế, mang lại ngoại tệ và khẳng định vị thế của Việt Nam trong chuỗi cung ứng dầu khí toàn cầu.
Đặc biệt, năng lực dịch vụ ngoài khơi tích lũy suốt nhiều thập niên đang trở thành lợi thế lớn với chủ trương phát triển điện gió ngoài khơi của nước ta. Hệ thống cảng chế tạo, thiết bị siêu trường siêu trọng, cùng đội ngũ kỹ sư giàu kinh nghiệm có thể nhanh chóng chuyển giao sang lĩnh vực năng lượng tái tạo, mở ra cơ hội hình thành một ngành công nghiệp mới đầy tiềm năng.
Kho cảng LNG Thị Vải
Từ sự liên kết giữa năng lượng, công nghiệp và dịch vụ, Petrovietnam đang kiến tạo một hệ sinh thái hoàn chỉnh, trong đó mỗi lĩnh vực vừa độc lập phát triển, vừa cộng hưởng, bổ trợ lẫn nhau để tối ưu nguồn lực và nâng cao sức cạnh tranh. Đây là nền tảng để Tập đoàn không chỉ giữ vững vai trò trụ cột bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia, mà còn vươn lên thành lực lượng tiên phong trong chuyển dịch năng lượng, đóng góp vào tăng trưởng bền vững và nâng cao vị thế Việt Nam trên bản đồ năng lượng thế giới.
Hệ sinh thái cộng sinh - động lực gia tăng giá trị
Điểm nhấn trong mô hình phát triển của Petrovietnam là tính liên kết chặt chẽ giữa các lĩnh vực. Theo phân tích của chuyên gia kinh tế Nguyễn Thường Lạng, hệ sinh thái này thể hiện rõ ba tầng nấc cộng hưởng.
PGS.TS Nguyễn Thường Lạng (Đại học Kinh tế Quốc dân): Hệ sinh thái Petrovietnam thể hiện rõ ba tầng nấc cộng hưởng.
Thứ nhất, đó là sự cộng sinh về công nghệ. Các công nghệ từ khai thác, lọc hóa dầu, điện khí đến sản xuất hóa chất không tồn tại tách biệt mà bổ trợ cho nhau. Điều này giúp tránh lãng phí, nâng cao hiệu suất và hình thành một chu trình khép kín về công nghệ.
Thứ hai, là sự cộng hưởng về giá trị. Mỗi sản phẩm trong chuỗi dầu khí - điện - đạm - hóa chất đều bổ sung giá trị cho nhau, tạo thành một chuỗi logic, hạn chế tối đa sự dư thừa hay thiếu hụt. Chính cơ chế này giúp giá trị tổng thể của hệ sinh thái tăng lên vượt bậc.
Thứ ba, là sự cộng hưởng về nguồn lực. Từ nguồn vốn, lao động đến thị trường đều được liên kết, khai thác linh hoạt để tạo ra hiệu quả sử dụng cao nhất. Điều này không chỉ giúp Petrovietnam có khả năng đáp ứng đa dạng nhu cầu của khách hàng, mà còn tăng sức chống chịu trước các "cú sốc" về năng lượng và thị trường hàng hóa toàn cầu.
Cùng với dầu khí và điện, Petrovietnam đã xây dựng các nhà máy sản xuất phân bón lớn như Đạm Phú Mỹ, Đạm Cà Mau, đáp ứng phần lớn nhu cầu trong nước và xuất khẩu.
Nhờ ba tầng nấc cộng hưởng này, hệ sinh thái của Petrovietnam không chỉ phát triển bền vững, mà còn có thể trở thành hình mẫu tham chiếu cho nhiều tổ hợp công nghiệp khác tại Việt Nam.
Hiện nay, xu hướng giảm dần sử dụng năng lượng hóa thạch, yêu cầu cắt giảm phát thải khí nhà kính, cùng sự cạnh tranh gay gắt trên thị trường và nhu cầu vốn khổng lồ cho các dự án LNG, điện gió ngoài khơi, đang tạo ra những áp lực đáng kể.
Tuy nhiên, việc Việt Nam đang đẩy nhanh chuyển dịch năng lượng, nhu cầu điện và sản phẩm hóa dầu - hóa chất tiếp tục tăng cao, cùng lợi thế về hạ tầng, tài chính và nguồn nhân lực chất lượng cao, Petrovietnam hoàn toàn có cơ sở, nền tảng để phát triển thành một tập đoàn dẫn đầu về năng lượng - công nghiệp - dịch vụ, góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển bền vững và phát thải ròng bằng “0” vào năm 2050 của đất nước.
Trong giai đoạn tới, nếu tiếp tục phát huy lợi thế, tận dụng cơ hội và vượt qua thách thức, Petrovietnam hoàn toàn có thể trở thành biểu tượng về mô hình phát triển cộng sinh "Công nghệ - Giá trị - Nguồn lực", đóng góp lớn hơn nữa cho nền kinh tế Việt Nam.
Đình Khương