Áp lực tài chính cho chuyển dịch năng lượng
Theo Quy hoạch điện VIII điều chỉnh, trong giai đoạn từ nay đến năm 2030, để đạt các mục tiêu đề ra trong phát triển điện lực quốc gia, Việt Nam cần huy động khoảng hơn 136 tỷ USD. Số vốn này sẽ được đầu tư vào các hạng mục chủ chốt như: Phát triển các nguồn điện tái tạo (điện mặt trời, điện gió trên bờ và ngoài khơi); Mở rộng, hiện đại hóa hệ thống truyền tải và phân phối điện; Xây dựng hạ tầng lưu trữ năng lượng và hệ thống khí hóa lỏng (LNG); Đầu tư vào công nghệ điện thông minh và các giải pháp số hóa trong quản lý năng lượng.
Ở giai đoạn tiếp theo, để thực hiện mục tiêu Net Zero vào năm 2050, Việt Nam cần khoảng 570-600 tỷ USD, tương đương 25-30 tỷ USD mỗi năm trong vòng 20 năm. Tổng nhu cầu vốn tích lũy cho cả quá trình chuyển dịch năng lượng đến năm 2050 ước đạt 670-750 tỷ USD.
Theo đánh giá của các chuyên gia, khoảng 70% nguồn vốn cần thiết cho chuyển dịch năng lượng sẽ phải đến từ khu vực tư nhân và các dòng vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Phần còn lại đến từ ngân sách nhà nước, các chương trình hỗ trợ phát triển chính thức (ODA) và nguồn tài chính khí hậu quốc tế, như: Sáng kiến JETP (Đối tác chuyển dịch năng lượng công bằng); Cơ chế tín chỉ carbon và trái phiếu xanh; Chương trình hợp tác song phương JCM (Joint Crediting Mechanism).
Hiện tại, cơ cấu tài chính cho ngành điện vẫn lệ thuộc lớn vào vốn vay ưu đãi và tín dụng trong nước. Các tập đoàn nhà nước như Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam), Tập đoàn Điện lực Việt Nam (EVN) hay Tập đoàn Công nghiệp Than - Khoáng sản Việt Nam (TKV) dù giữ vai trò then chốt nhưng ngày càng chịu sức ép tài chính lớn khi vừa phải đảm bảo cung cấp điện ổn định, vừa đáp ứng yêu cầu chuyển đổi sang năng lượng tái tạo, năng lượng mới...
Nhà máy Nhiệt điện BOT Phú Mỹ 2.2 được chuyển giao cho EVN để tiếp tục vận hành và khai thác
Trong vài thập kỷ qua, Việt Nam đã từng bước thử nghiệm nhiều mô hình hợp tác công - tư (PPP) nhằm huy động nguồn lực xã hội vào lĩnh vực năng lượng. Các dự án BOT (xây dựng - vận hành - chuyển giao) và BOO (xây dựng - sở hữu - vận hành) đã ghi dấu những thành công ban đầu, đặc biệt trong lĩnh vực nhiệt điện và thủy điện.
Đơn cử, một số dự án tiêu biểu như dự án BOT Nhiệt điện Phú Mỹ 2.2 (công suất 715 MW), do Liên doanh EDF (Pháp), Sumitomo (Nhật Bản) và JERA (Nhật Bản) đầu tư, là một trong những dự án FDI đầu tiên áp dụng mô hình BOT trong ngành điện Việt Nam. Dự án do Công ty TNHH Năng lượng Mê Kông vận hành, với tổng vốn đầu tư 400 triệu USD, trong đó 25% là vốn góp từ các cổ đông và 75% được tài trợ bởi các ngân hàng và định chế tài chính quốc tế. Sau 20 năm vận hành an toàn và hiệu quả, Nhà máy BOT Phú Mỹ 2.2 đã kết thúc thời hạn theo quy định tại Hợp đồng BOT và đã được chuyển giao thành công cho EVN vào ngày 4/2/2025.
Hay dự án BOT Nhiệt điện Vĩnh Tân 1, công suất 1.200 MW, với tổng vốn đầu tư hơn 1,7 tỷ USD từ Liên doanh Trung Quốc và Tổng công ty Điện lực - TKV (nay là Tổng công ty Điện lực TKV - CTCP), đã hoàn thành và vận hành thương mại từ năm 2018.
Về mô hình BOO có Trung Nam Group là ví dụ điển hình cho sự tham gia mạnh mẽ của tư nhân trong phát triển năng lượng tái tạo mà không dựa hoàn toàn vào vốn nhà nước.
Một số dự án điển hình như dự án điện mặt trời Trung Nam Thuận Nam với sản lượng 1,2 tỷ kWh, tổng đầu tư 12.000 tỷ đồng và dự án điện gió Ea Nam với sản lượng 1,1 tỷ kWh, tổng đầu tư 16.500 tỷ đồng.
Ngoài ra còn có các doanh nghiệp tư nhân khác cũng tham gia vào mô hình BOO và các dự án năng lượng như: Bamboo Capital, TTC Group, BIM Group, Vietracimex,Tập đoàn Sao Mai...
Những dự án này không chỉ minh chứng tính khả thi của các mô hình hợp tác PPP, BOT, BOO trong lĩnh vực năng lượng, mà còn mở ra “lối đi” cho các nhà đầu tư chiến lược quốc tế tham gia sâu hơn vào quá trình chuyển dịch năng lượng tại Việt Nam trong thời gian tới.
Thách thức và giải pháp để thu hút tư nhân và FDI vào lĩnh vực năng lượng
Về vấn đề này, trao đổi với PetroTimes, Chuyên gia kinh tế, PGS.TS Ngô Trí Long cho biết, tính đến cuối năm 2024, Việt Nam đã thu hút khoảng 1,07 tỷ USD FDI thực hiện vào lĩnh vực sản xuất, phân phối điện, khí đốt, nước nóng, hơi nước và điều hòa không khí, chiếm 4,2% tổng vốn FDI cả nước. Đây là con số khá khiêm tốn so với tiềm năng và nhu cầu huy động vốn rất lớn để phát triển năng lượng trong giai đoạn tới.
Trong khi đó, theo Quy hoạch điện VIII điều chỉnh được phê duyệt năm 2025, để đáp ứng nhu cầu điện ngày càng tăng và đảm bảo mục tiêu phát thải ròng bằng 0, Việt Nam cần huy động khoảng 136 tỷ USD từ nay đến năm 2030 vào hạ tầng phát điện và truyền tải, trong đó vốn tư nhân và FDI chiếm vai trò chủ lực. Tuy nhiên, nhiều nhà đầu tư tư nhân, đặc biệt là các tổ chức quốc tế vẫn “đứng ngoài cuộc” do lo ngại rủi ro thể chế, chi phí tài chính cao và thiếu cơ chế bảo lãnh rõ ràng.
Chuyên gia kinh tế, PGS.TS Ngô Trí Long
Theo PGS.TS Ngô Trí Long, một số yếu tố làm cản trở dòng vốn tư nhân và FDI đầu tư mạnh vào các dự án năng lượng trong thời gian này có thể kể đến như:
Thứ nhất, Luật Điện lực, Luật PPP và các văn bản dưới luật vẫn chưa theo kịp yêu cầu của một thị trường điện cạnh tranh thực sự như: Chưa có khung pháp lý rõ ràng cho mô hình BOO trong năng lượng tái tạo, đặc biệt với các dự án điện gió ngoài khơi và điện LNG quy mô lớn; Chưa phân định rõ vai trò của EVN trong một thị trường điện cạnh tranh, khiến nhiều nhà đầu tư lo ngại về xung đột lợi ích và sự không minh bạch trong đấu nối, phân phối, mua bán điện.
Thứ hai, sự bất ổn trong khung chính sách năng lượng, đặc biệt về cơ chế giá điện và hợp đồng mua bán điện (PPA).
Giai đoạn 2018-2021, cơ chế giá FIT (feed-in tariff) cho điện mặt trời và điện gió đã kích hoạt làn sóng đầu tư mạnh mẽ. Tuy nhiên, sau khi các cơ chế FIT này hết hiệu lực, đến nay vẫn chưa có khung đấu thầu thay thế rõ ràng, khiến nhiều dự án không thể triển khai hoặc không được huy động công suất. Ngoài ra, chưa có khung pháp lý rõ ràng cho mô hình BOO trong năng lượng tái tạo, đặc biệt với các dự án điện gió ngoài khơi và điện khí LNG quy mô lớn.
Thứ ba, hạn chế trong phát triển hạ tầng truyền tải. Sự phát triển nhanh chóng của năng lượng tái tạo, đặc biệt tại các tỉnh Ninh Thuận, Bình Thuận, Tây Nguyên... không đồng bộ với lưới điện truyền tải, gây nên tình trạng quá tải và cắt giảm công suất thường xuyên.
Theo EVN, tính đến cuối năm 2024 có khoảng 5.000 MW công suất điện mặt trời và điện gió đã hoàn thành nhưng không thể phát tối đa, gây thiệt hại lên tới hàng nghìn tỷ đồng mỗi năm do không giải tỏa được công suất. Nguyên nhân là do Luật Điện lực hiện hành chỉ cho phép tập đoàn nhà nước được đầu tư lưới truyền tải điện quốc gia, trong khi tư nhân chưa được tiếp cận đầu tư vào lĩnh vực này.
Thứ tư, thiếu cơ chế bảo lãnh tài chính và khó tiếp cận tín dụng dài hạn. Các dự án năng lượng thường yêu cầu vốn đầu tư lớn, thời gian hoàn vốn dài, nhưng hiện nay Chính phủ Việt Nam không cấp bảo lãnh thanh toán PPA, cũng như không bảo lãnh rủi ro chuyển đổi ngoại tệ.
Theo ADB, chi phí vốn vay cho dự án năng lượng tại Việt Nam cao hơn khoảng 1,5 lần so với Thái Lan, chủ yếu do thiếu cơ chế bảo lãnh tín dụng. Các định chế tài chính quốc tế như IFC, AIIB, GCF đều yêu cầu khung chính sách rõ ràng và bảo lãnh thanh toán để giải ngân vốn xanh.
Thứ năm, thủ tục hành chính phức tạp, phân tán và kéo dài. Để triển khai một dự án năng lượng, nhà đầu tư phải xin ý kiến của nhiều cơ quan: Bộ Công Thương, Bộ Nông nghiệp và Môi trường, Bộ Tài chính, địa phương... dẫn đến mất từ 18-36 tháng chỉ để hoàn tất các thủ tục chuẩn bị đầu tư. So sánh với khu vực như tại Thái Lan, trung bình chỉ mất 9-12 tháng; tại Indonesia, thời gian này dao động từ 6-18 tháng. Việc thiếu cơ chế “một cửa” đã làm giảm tính cạnh tranh của môi trường đầu tư Việt Nam.
Từ những rào cản trên, PGS.TS Ngô Trí Long cho rằng, để thu hút dòng vốn FDI và tư nhân hiệu quả cần phải có các giải pháp cấp thiết để tháo gỡ rào cản và mở rộng không gian đầu tư
Theo PGS.TS Ngô Trí Long, cần ổn định khung pháp lý và sớm ban hành Luật Năng lượng tái tạo. Cần xây dựng Luật Năng lượng tái tạo điều chỉnh riêng cho các loại hình năng lượng xanh, bổ sung cơ chế PPA mẫu theo chuẩn quốc tế, có tính ràng buộc pháp lý. Thiết lập cơ chế đấu thầu cạnh tranh minh bạch, phân biệt theo công nghệ và khu vực địa lý, tránh áp dụng cơ chế “giá đàm phán” không rõ ràng, nhằm tạo sân chơi công bằng giữa các nhà đầu tư trong và ngoài nước.
Xây dựng khung pháp lý riêng cho mô hình BOO, hỗ trợ tư nhân sở hữu và vận hành lâu dài các nhà máy điện trong một thị trường cạnh tranh. Bên cạnh đó, đẩy mạnh cải cách EVN, tách bạch rõ giữa khâu truyền tải - điều độ - mua bán điện, đảm bảo sự minh bạch trong quản lý và vận hành thị trường.
Cho phép tư nhân đầu tư hạ tầng truyền tải điện: Sửa đổi Luật Điện lực để tư nhân có thể đầu tư, xây dựng, vận hành lưới điện truyền tải, với sự điều phối và giám sát của cơ quan quản lý nhà nước. Học tập mô hình của Brazil, Ấn Độ, tức là tư nhân tham gia xây dựng đường dây truyền tải theo mô hình PPP hoặc nhượng quyền có thời hạn.
Tăng cường cơ chế bảo lãnh và huy động tài chính xanh: Thiết lập Quỹ Bảo lãnh Năng lượng quốc gia, do Nhà nước hỗ trợ một phần rủi ro cho PPA và các khoản vay dài hạn. Khuyến khích phát hành trái phiếu xanh, thu hút vốn khí hậu từ WB, ADB, AIIB và các quỹ như GCF, JCM (Nhật Bản). Phát triển thị trường tín chỉ carbon, tạo nguồn lực bổ sung cho các dự án giảm phát thải.
Cải cách thủ tục hành chính và áp dụng “một cửa liên thông”: Thiết lập cơ chế “one-stop-shop” tại Bộ Công Thương hoặc Chính phủ, với đầy đủ thẩm quyền về phê duyệt quy hoạch, môi trường, đấu nối, đền bù... Rút ngắn thời gian chuẩn bị đầu tư còn 6-9 tháng đối với các dự án đã có trong quy hoạch điện quốc gia.
“Phát triển năng lượng bền vững không chỉ là điều kiện tiên quyết để bảo đảm an ninh năng lượng mà còn là chìa khóa để Việt Nam đạt các mục tiêu phát triển xanh và hội nhập toàn cầu. Muốn vậy, cần thay đổi tư duy huy động vốn - chuyển từ “chỉ dựa vào ngân sách và vốn nhà nước” sang “đồng hành với tư nhân và FDI trong vai trò đối tác đầu tư chiến lược”. Việc tháo gỡ rào cản thể chế, pháp lý, hạ tầng và tài chính sẽ không chỉ giúp Việt Nam hấp dẫn hơn trong mắt nhà đầu tư toàn cầu, mà còn tạo nền tảng để xây dựng hệ sinh thái năng lượng hiện đại, linh hoạt và bền vững đến năm 2050 và xa hơn nữa”, PGS.TS Ngô Trí Long nhận định.
Một chính sách nhất quán, khung pháp lý đồng bộ và minh bạch, cùng cam kết mạnh mẽ từ Nhà nước trong bảo vệ lợi ích nhà đầu tư sẽ là tiền đề để tạo dựng một ngành năng lượng xanh, cạnh tranh và bền vững - nơi mà mọi thành phần kinh tế đều có cơ hội đóng góp vào mục tiêu chung: Một Việt Nam không phát thải vào năm 2050.
Mạnh Tưởng