Nhà máy Điện hạt nhân Ninh Thuận 2 là một dự án trọng điểm có ảnh hưởng lớn đến chiến lược phát triển năng lượng trung và dài hạn của Việt Nam
Nhà máy Điện hạt nhân Ninh Thuận 2, với mục tiêu bảo đảm an ninh năng lượng quốc gia, là một dự án trọng điểm có ảnh hưởng lớn đến chiến lược phát triển năng lượng trung và dài hạn của Việt Nam. Việc Tập đoàn Công nghiệp - Năng lượng Quốc gia Việt Nam (Petrovietnam) triển khai nhà máy này không những đòi hỏi công nghệ tiên tiến, quy trình an toàn cao mà còn cần nguồn vốn đầu tư lên tới hàng chục tỉ USD.
Trong khi các dự án điện truyền thống có thể huy động vốn thương mại hoặc xã hội hóa, nhà máy điện hạt nhân chiến lược mang tính quốc gia như Ninh Thuận 2 lại thường bị giới hạn trong việc tiếp cận vốn quốc tế do các yêu cầu kỹ thuật, chính trị và rủi ro tài chính phức tạp. Vì vậy, vai trò “mở đường” của Nhà nước về mặt vốn là cực kỳ cần thiết để bảo đảm tính khả thi tài chính của dự án.
Theo các chuyên gia - dưới góc nhìn tài chính vĩ mô - các chính sách ưu đãi mà Nhà nước dành riêng cho Petrovietnam trong quá trình triển khai dự án này không chỉ đơn thuần là hỗ trợ vốn, mà phải là một chuỗi giải pháp “gỡ nút thắt” về dòng tiền. Đây chính là yếu tố sống còn đối với các dự án có quy mô và tính chất đặc biệt như điện hạt nhân.
Trong đó, đáng chú ý đầu tiên là chính sách cho phép Petrovietnam được vay lại vốn ODA và vốn vay ưu đãi nước ngoài mà không cần thực hiện các thủ tục hành chính thông thường như lập đề xuất chương trình hay phê duyệt dự án - vốn thường kéo dài và phức tạp. Động thái mang tính đột phá này sẽ giúp rút ngắn đáng kể thời gian tiếp cận vốn, đồng thời mở ra khả năng tiếp cận những nguồn tín dụng có chi phí thấp - yếu tố đặc biệt quan trọng trong giai đoạn đầu tư ban đầu, khi áp lực tài chính rất lớn.
Bên cạnh đó, trong khi hệ thống ngân hàng thương mại Việt Nam thường bị ràng buộc bởi giới hạn tổng mức dư nợ tín dụng, riêng với Dự án Ninh Thuận 2, các ngân hàng được phép cho Petrovietnam vay vượt hạn mức cho phép. Điều này giúp doanh nghiệp chủ động hơn trong việc thu xếp phần vốn đối ứng, không bị phụ thuộc tuyệt đối vào nguồn vốn chủ sở hữu - vốn đã bị giới hạn nghiêm ngặt theo các quy định nội ngành. Quan trọng hơn, chính sách này góp phần bảo đảm dòng tiền đầu tư được luân chuyển liên tục, giảm nguy cơ đình trệ dự án do “trần tín dụng”.
Dòng tiền là yếu tố sống còn đối với các dự án có quy mô và tính chất đặc biệt như điện hạt nhân
Ngoài ra, Nhà nước cũng có thể cho phép không tính khoản dư nợ vay và nợ trái phiếu phát sinh từ Dự án Ninh Thuận 2 vào hệ số nợ phải trả trên vốn chủ sở hữu của Petrovietnam. Điều này giúp doanh nghiệp giữ được “sức khỏe tài chính”, duy trì các chỉ số an toàn vốn ở mức tốt, qua đó tạo thuận lợi trong việc huy động vốn cho các dự án khác và tránh bị suy giảm điểm tín nhiệm từ các tổ chức đánh giá quốc tế. Đây cũng là một cơ chế bảo toàn năng lực tài chính mang tính hệ thống, giúp Petrovietnam vận hành đồng bộ nhiều dự án lớn mà không rơi vào trạng thái “kẹt vốn dây chuyền”.
Cuối cùng, Chính phủ có thể cho phép Petrovietnam tăng vốn điều lệ thông qua đánh giá lại các tài sản đã khấu hao hết - điển hình như các nhà máy điện BOT đã nhận bàn giao hoặc các nhà máy thủy điện đa mục tiêu. Dù đã hết khấu hao, nhưng các tài sản này vẫn còn giá trị sử dụng lớn và khi được đưa trở lại bảng cân đối kế toán, chúng sẽ tạo ra một cú hích tài chính mạnh mẽ cho doanh nghiệp. Tăng vốn điều lệ không chỉ là tăng sức mạnh nội tại mà còn mở rộng hạn mức vay, nâng cao khả năng chịu đựng rủi ro và đặc biệt là thu hút thêm các nguồn lực bên ngoài một cách hiệu quả.
Nhận định về vấn đề vốn đầu tư cho các dự án điện hạt nhân, PGS.TS Ngô Trí Long - nguyên Viện trưởng Viện Nghiên cứu Thị trường giá cả (Bộ Tài chính) cho rằng, việc triển khai một dự án quy mô lớn và dài hạn như Ninh Thuận 2 không thể phụ thuộc vào các cơ chế tài chính thông thường. Ông nhấn mạnh sự cần thiết phải có chính sách ưu đãi đặc thù từ phía Nhà nước, đặc biệt là trong việc bảo lãnh tín dụng, cung cấp các khoản vay lãi suất thấp và thành lập các quỹ đầu tư công hỗ trợ riêng cho lĩnh vực năng lượng hạt nhân.
Quan trọng hơn, ông đề xuất Nhà nước nên đóng vai trò chia sẻ rủi ro tài chính cùng doanh nghiệp - một cơ chế bảo đảm tính ổn định và lợi ích lâu dài khi vận hành nhà máy. Những gợi ý này, trên thực tế, đã được cụ thể hóa phần nào trong các chính sách ưu đãi về vốn hiện nay dành cho Petrovietnam, như việc cho phép vay lại vốn ODA không cần thủ tục thông thường hay cơ chế nâng vốn điều lệ từ tài sản đã khấu hao.
Trong khi đó, TS Nguyễn Anh Tuấn, chuyên gia năng lượng hạt nhân, đưa ra con số ước tính cụ thể về suất đầu tư cho các nhà máy điện hạt nhân: từ 2,7 đến hơn 6 tỉ USD cho mỗi 1.000 MW, tùy thuộc vào khả năng làm chủ công nghệ của quốc gia. Với quy mô lên tới 2.400 MW cho mỗi nhà máy tại Ninh Thuận, tổng mức đầu tư có thể lên tới 24 tỉ USD - một con số khổng lồ so với các dự án nguồn điện truyền thống.
Trên cơ sở đó, ông khẳng định, cần phải coi dự án điện hạt nhân là một công trình quốc gia đặc biệt, từ đó ban hành các chính sách tài chính đặc thù để bảo đảm không chỉ đủ nguồn vốn, mà còn duy trì được dòng tiền liên tục trong suốt quá trình chuẩn bị, xây dựng và vận hành. Những nhận định này càng làm rõ thêm tầm quan trọng và tính cấp thiết của các cơ chế ưu đãi về vốn mà Nhà nước đang áp dụng với Petrovietnam hiện nay.
Có thể thấy việc triển khai Dự án Nhà máy Điện hạt nhân Ninh Thuận 2 là một nhiệm vụ quan trọng, đòi hỏi sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Nhà nước, đặc biệt trong lĩnh vực tài chính. Các chính sách ưu đãi về vốn không chỉ giúp Petrovietnam vượt qua thách thức về nguồn lực mà còn thể hiện cam kết của Chính phủ trong việc phát triển năng lượng hạt nhân an toàn, hiệu quả và bền vững. Sự phối hợp chặt chẽ giữa các cơ quan Nhà nước và doanh nghiệp sẽ là yếu tố quyết định thành công của dự án này.
Cần phải coi dự án điện hạt nhân là một công trình quốc gia đặc biệt, từ đó ban hành các chính sách tài chính đặc thù để bảo đảm không chỉ đủ nguồn vốn, mà còn duy trì được dòng tiền liên tục trong suốt quá trình chuẩn bị, xây dựng và vận hành.
Minh Khang